Container tieng trung
WebMar 2, 2024 · 4.3 / 5 ( 7 bình chọn ) Nếu bạn còn đang phân vân không biết nên lựa chọn phương thức vận tải nào để hàng hóa được an toàn và về đến nơi nhanh chóng, thì hãy đọc ngay bài viết “ Tiếng Trung ngành vận tải: từ vựng + hội thoại ” của THANHMAIHSK để hiểu rõ hơn về ... Webcontainer /kən'teinə/. danh từ. cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...) (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng. (kỹ thuật) côngtenơ. isotope container: côngtenơ đồng vị phóng xạ. bình chứa. aerosol container: bình chứa son khí. container capacity: dung tích bình chứa.
Container tieng trung
Did you know?
WebKỹ thuật xây nhà “nhanh – bổ – rẻ” này được kỳ vọng sẽ trở thành tương lai mới của ngành bất động sản. Năm 2024, một tòa nhà dân cư 10 tầng ở tỉnh Hồ Nam (Trung Quốc) đã được xây dựng và hoàn thành chỉ trong đúng 28 giờ 45 phút nhờ sử […] WebDec 23, 2024 · Từ tiếng trung 集装箱港 có nghĩa là cảng container. Trong từ điển, 集装箱港 thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy. Đây là một thuật ngữ tiếng Trung …
WebTên đầy đủ: CTCP Container Miền Trung Tên tiếng Anh: Central Container Joint Stock Company Tên viết tắt: VICONSHIP ĐN Địa chỉ: Số 75 Quang Trung - P. Hải Châu I - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Phước Điện thoại: (84.236) 383 4232 - 382 2922 Fax: (84.236) 282 6111 Email: [email protected] Webtàu chở container Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tàu chở container Tiếng Trung (có phát âm) là: 集装箱船jízhuāngxiāng chuán.
WebTóm lại nội dung ý nghĩa của container trong tiếng Trung 货柜; 集装箱 《一种通常用金属制的可搬运分格箱, 货物装入其中便于运输, 尤适于在铁路集装箱货车上运输。 》 Đây là cách dùng container tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024. Xem thêm: Gói TCP: Gói Tin Packet: 1 Packet là gì? Cùng … WebMar 2, 2024 · cảng container: 货柜港口: huòguì gǎngkǒu: container: 集装箱: jízhuāngxiāng: kiện hàng: 包裹: bāoguǒ: vận chuyển bằng container: 集装箱运输: …
WebFeb 14, 2024 · Logistics hay còn gọi là ngành Xuất Nhập Khẩu. Để có thể hiểu rõ hơn về chuyên mục này, hãy cùng THANHMAIHSK đi tìm hiểu “ Các từ vựng tiếng Trung …
WebMay 27, 2024 · Bãi chứa container (Marshalling Yard/Container Yard); Khu vực thông quan hàng hóa; Trạm hàng lẻ (CFS), kho ngoại quan, khu tái chế đóng gói hàng hóa, khu vực văn phòng, cổng giao nhận container, cổng dành riêng cho xe máy, xưởng sữa chữa và nơi vệ sinh container. Cơ sở vật chất kỹ thuật của ICD Một ICD cần đạt được những … extended stay beachwood ohio reviewsWebĐÓNG CONTAINER Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đóng container containerized close the container Ví dụ về sử dụng Đóng container trong một câu và bản dịch của họ … bûche anglaisWebNov 25, 2024 · Tàu cao tốc: 高铁:Gāotiě. Phương tiện giao thông tiếng Trung: Tàu cao tốc. Một trong tứ đại phát minh hiện đại của Trung Quốc phải kể đến Tàu Cao Tốc. Tàu cao tốc thông minh của Trung Quốc tốc … buche antolinWebContainer ISO Tank. Fowarding Business. Sắp xếp theo. Mặc định. Liên quan. Lương (cao - thấp) ... Việc làm nhan su tong hop tieng trung ngành An toàn lao động tại Hồ Chí Minh Việc làm nhan su tong hop tieng trung ngành Bác sĩ tại Hồ Chí Minh Việc làm nhan su tong hop tieng trung ngành Bán hàng kỹ ... extended stay beaufort scWebIf medical advice is needed, have product 091 2536446 container Nếu cần tư vấn (tel://1234567920) y [email protected] tế, cần cầm theo bao bì hoặc Vi P101 or label at hand. nhãn sản phẩm. P102 Keep out of reach of children. Tránh xa tầm tay trẻ em. buche angelysWebSep 7, 2024 · 07. Th9. Tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu là từ khóa vô cùng phổ biến trong các bạn trẻ Việt Nam. Bở ngành xuất nhập khẩu (Logistics) là một lĩnh vực đang trên đà phát triển, mở rộng. Do đó, thông thạo tiếng Trung chuyên ngành này là một lợi thế vô cùng lớn đối ... buche and associatesWebuk / kənˈteɪ.nə r/ us / kənˈteɪ.nɚ /. B2. a hollow object, such as a box or a bottle, that can be used for holding something, especially to carry or store it: an airtight container. a plastic … buche anti bistre