site stats

Container tieng trung

Web258 rows · Aug 20, 2024 · Tiếng Trung. Phiên âm. 1. Bao gồm chi phí vận chuyển đến … WebCFS là gì: CFS hay còn gọi là điểm thu gom hàng lẻ, tiếng anh là Container Freight Station. Kho CFS sẽ là điểm thu gom để đóng hàng của nhiều chủ hàng vào cùng container …

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Giao thông Phương tiện Giao thông

WebNov 2, 2024 · Lưới chắn côn trùng tiếng Anh là insect mesh. Nếu dịch từ này sang tiếng Việt sẽ có nghĩa khá sát với tên gọi theo công dụng của nó là lưới côn trùng. Ngoài ra, nó còn được đọc với cái tên insect net hoặc anti-insect net với ý … WebApr 14, 2024 · A&B Việt Nam tuyển Chuyên Viên Kinh Doanh Quốc Tế Tiếng Trung/Anh Thu Nhập 15 - 25M lương hấp dẫn, môi trường chuyên nghiệp, phúc lợi tốt. Tìm hiểu tại HRchannels! ... chúng tôi có thể cung cấp lên đến 1000 container mỗi tháng. chúng tôi đã xuất khẩu sang hơn 90 quốc gia và vùng ... buche ananas facile https://weltl.com

Từ vựng tiếng Trung ngành Logistics - Xuất nhập khẩu

WebApr 12, 2024 · Container packing list : list container lên tàu ... Tuyển [HN] Hệ Thống Trung Tâm Anh Ngữ GLN & JOLO English Tuyển Dụng Nhân Viên Vận Hành Chương Trình Tiếng Anh Trẻ Em/Digital Marketing, Quản Lý Chi Nhánh, Chuyên Viên Hành Chính Nhân Sự Tổng Hợp Part-April 12, 2024; Tóm lại nội dung ý nghĩa của container trong tiếng Trung 货柜; 集装箱 《一种通常用金属制的可搬运分格箱, 货物装入其中便于运输, 尤适于在铁路集装箱货车上运输。 See more Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ container tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.comđể tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành … See more Đây là cách dùng container tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngànhđược cập nhập mới nhất năm 2024. See more WebMay 22, 2024 · Tóm lại nội dung ý nghĩa của container trong tiếng Trung. 货柜; 集装箱 《一种通常用金属制的可搬运分格箱, 货物装入其中便于运输, 尤适于在铁路集装箱货车上 … extended stay beachwood ohio

Thuật ngữ trong Logistics và Vận tải Quốc tế

Category:container tiếng Trung là gì? - Từ điển Việt-Trung

Tags:Container tieng trung

Container tieng trung

"container" là gì? Nghĩa của từ container trong tiếng Việt. Từ …

WebMar 2, 2024 · 4.3 / 5 ( 7 bình chọn ) Nếu bạn còn đang phân vân không biết nên lựa chọn phương thức vận tải nào để hàng hóa được an toàn và về đến nơi nhanh chóng, thì hãy đọc ngay bài viết “ Tiếng Trung ngành vận tải: từ vựng + hội thoại ” của THANHMAIHSK để hiểu rõ hơn về ... Webcontainer /kən'teinə/. danh từ. cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...) (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng. (kỹ thuật) côngtenơ. isotope container: côngtenơ đồng vị phóng xạ. bình chứa. aerosol container: bình chứa son khí. container capacity: dung tích bình chứa.

Container tieng trung

Did you know?

WebKỹ thuật xây nhà “nhanh – bổ – rẻ” này được kỳ vọng sẽ trở thành tương lai mới của ngành bất động sản. Năm 2024, một tòa nhà dân cư 10 tầng ở tỉnh Hồ Nam (Trung Quốc) đã được xây dựng và hoàn thành chỉ trong đúng 28 giờ 45 phút nhờ sử […] WebDec 23, 2024 · Từ tiếng trung 集装箱港 có nghĩa là cảng container. Trong từ điển, 集装箱港 thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy. Đây là một thuật ngữ tiếng Trung …

WebTên đầy đủ: CTCP Container Miền Trung Tên tiếng Anh: Central Container Joint Stock Company Tên viết tắt: VICONSHIP ĐN Địa chỉ: Số 75 Quang Trung - P. Hải Châu I - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Phước Điện thoại: (84.236) 383 4232 - 382 2922 Fax: (84.236) 282 6111 Email: [email protected] Webtàu chở container Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tàu chở container Tiếng Trung (có phát âm) là: 集装箱船jízhuāngxiāng chuán.

WebTóm lại nội dung ý nghĩa của container trong tiếng Trung 货柜; 集装箱 《一种通常用金属制的可搬运分格箱, 货物装入其中便于运输, 尤适于在铁路集装箱货车上运输。 》 Đây là cách dùng container tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024. Xem thêm: Gói TCP: Gói Tin Packet: 1 Packet là gì? Cùng … WebMar 2, 2024 · cảng container: 货柜港口: huòguì gǎngkǒu: container: 集装箱: jízhuāngxiāng: kiện hàng: 包裹: bāoguǒ: vận chuyển bằng container: 集装箱运输: …

WebFeb 14, 2024 · Logistics hay còn gọi là ngành Xuất Nhập Khẩu. Để có thể hiểu rõ hơn về chuyên mục này, hãy cùng THANHMAIHSK đi tìm hiểu “ Các từ vựng tiếng Trung …

WebMay 27, 2024 · Bãi chứa container (Marshalling Yard/Container Yard); Khu vực thông quan hàng hóa; Trạm hàng lẻ (CFS), kho ngoại quan, khu tái chế đóng gói hàng hóa, khu vực văn phòng, cổng giao nhận container, cổng dành riêng cho xe máy, xưởng sữa chữa và nơi vệ sinh container. Cơ sở vật chất kỹ thuật của ICD Một ICD cần đạt được những … extended stay beachwood ohio reviewsWebĐÓNG CONTAINER Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đóng container containerized close the container Ví dụ về sử dụng Đóng container trong một câu và bản dịch của họ … bûche anglaisWebNov 25, 2024 · Tàu cao tốc: 高铁:Gāotiě. Phương tiện giao thông tiếng Trung: Tàu cao tốc. Một trong tứ đại phát minh hiện đại của Trung Quốc phải kể đến Tàu Cao Tốc. Tàu cao tốc thông minh của Trung Quốc tốc … buche antolinWebContainer ISO Tank. Fowarding Business. Sắp xếp theo. Mặc định. Liên quan. Lương (cao - thấp) ... Việc làm nhan su tong hop tieng trung ngành An toàn lao động tại Hồ Chí Minh Việc làm nhan su tong hop tieng trung ngành Bác sĩ tại Hồ Chí Minh Việc làm nhan su tong hop tieng trung ngành Bán hàng kỹ ... extended stay beaufort scWebIf medical advice is needed, have product 091 2536446 container Nếu cần tư vấn (tel://1234567920) y [email protected] tế, cần cầm theo bao bì hoặc Vi P101 or label at hand. nhãn sản phẩm. P102 Keep out of reach of children. Tránh xa tầm tay trẻ em. buche angelysWebSep 7, 2024 · 07. Th9. Tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu là từ khóa vô cùng phổ biến trong các bạn trẻ Việt Nam. Bở ngành xuất nhập khẩu (Logistics) là một lĩnh vực đang trên đà phát triển, mở rộng. Do đó, thông thạo tiếng Trung chuyên ngành này là một lợi thế vô cùng lớn đối ... buche and associatesWebuk / kənˈteɪ.nə r/ us / kənˈteɪ.nɚ /. B2. a hollow object, such as a box or a bottle, that can be used for holding something, especially to carry or store it: an airtight container. a plastic … buche anti bistre